Có 1 kết quả:

挫折 cuò zhé ㄘㄨㄛˋ ㄓㄜˊ

1/1

cuò zhé ㄘㄨㄛˋ ㄓㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) setback
(2) reverse
(3) check
(4) defeat
(5) frustration
(6) disappointment
(7) to frustrate
(8) to discourage
(9) to set sb back
(10) to blunt
(11) to subdue

Bình luận 0